Ở bài trước chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách chuyển đổi sim trả sau sang trả trước Mobifone. Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách tìm sim hợp tuổi 1977 Đinh Tỵ.
>>>Tham khảo thêm:
Cách tính sim hợp tuổi 1977 theo tứ trụ cực chuẩn
>>>Danh sách sim số đẹp nhà mạng Mobifone:
Liên hệ mua sim: 0932338888-0989575575
0901 040105 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938.55.22.44 | Giá: | 7,000,000 |
090.234.14.14 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938.55.11.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.1987.4078 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938.55.00.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.1964.1.777 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938.22.11.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.1771.1919 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938.22.00.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.1689.99.55 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938 753636 | Giá: | 7,000,000 |
09.13.03.2002 | Giá: | 4,700,000 | < - > | 0938 696898 | Giá: | 7,000,000 |
0938.97.1979 | Giá: | 4,725,000 | < - > | 0938 694694 | Giá: | 7,000,000 |
0937 987778 | Giá: | 4,750,000 | < - > | 0938 574574 | Giá: | 7,000,000 |
0936.11.1993 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 550559 | Giá: | 7,000,000 |
0931.98.9996 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 550558 | Giá: | 7,000,000 |
0931.97.9696 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 541541 | Giá: | 7,000,000 |
0906.05.1994 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 471471 | Giá: | 7,000,000 |
0906.05.1984 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 377868 | Giá: | 7,000,000 |
0905.06.1981 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 377839 | Giá: | 7,000,000 |
0905.04.1986 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 377838 | Giá: | 7,000,000 |
0905.03.1984 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 377837 | Giá: | 7,000,000 |
0904.06.1987 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 301301 | Giá: | 7,000,000 |
0903.39.1985 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0938 221225 | Giá: | 7,000,000 |
0902.08.1995 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.99.44.77 | Giá: | 7,000,000 |
0902.01.1996 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.99.44.33 | Giá: | 7,000,000 |
0902 688998 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.99.44.22 | Giá: | 7,000,000 |
0901.09.1997 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.99.44.11 | Giá: | 7,000,000 |
0901.08.1984 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.99.44.00 | Giá: | 7,000,000 |
0901.07.1995 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.66.44.77 | Giá: | 7,000,000 |
0901.06.1997 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.66.44.33 | Giá: | 7,000,000 |
0901.05.1996 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.66.44.00 | Giá: | 7,000,000 |
0901.04.1997 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.55.44.22 | Giá: | 7,000,000 |
0901.03.1998 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.55.44.11 | Giá: | 7,000,000 |
0901.03.1984 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.55.44.00 | Giá: | 7,000,000 |
0901.03.04.06 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.50.50.51 | Giá: | 7,000,000 |
0901.02.1996 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.11.55.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.04.04.1988 | Giá: | 4,780,000 | < - > | 0937.11.44.33 | Giá: | 7,000,000 |
0939 840666 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937.11.44.22 | Giá: | 7,000,000 |
0939 540666 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937.11.44.00 | Giá: | 7,000,000 |
0939 485666 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937 949979 | Giá: | 7,000,000 |
0938.62.66.69 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937 902888 | Giá: | 7,000,000 |
0938 589669 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937 534534 | Giá: | 7,000,000 |
0937 839868 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937 484888 | Giá: | 7,000,000 |
0937 679889 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0937 354354 | Giá: | 7,000,000 |
0935.69.8868 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936.91.78.78 | Giá: | 7,000,000 |
0934.22.00.33 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936.81.78.78 | Giá: | 7,000,000 |
0934 323432 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936.65.65.68 | Giá: | 7,000,000 |
0934 201666 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936.33.00.44 | Giá: | 7,000,000 |
0933 789939 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936 768968 | Giá: | 7,000,000 |
0933 269379 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936 363434 | Giá: | 7,000,000 |
0932 797868 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0936 074074 | Giá: | 7,000,000 |
0932 666623 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0935.91.8899 | Giá: | 7,000,000 |
09313.44.777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0935 623562 | Giá: | 7,000,000 |
0931.8080.89 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0934.39.58.39 | Giá: | 7,000,000 |
0931.58.2345 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0934.1368.79 | Giá: | 7,000,000 |
0931.58.1234 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0934 561970 | Giá: | 7,000,000 |
0931.33.96.96 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0933.403.888 | Giá: | 7,000,000 |
0931.33.78.78 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0933.1111.08 | Giá: | 7,000,000 |
0931.04.2345 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0933 358388 | Giá: | 7,000,000 |
0931 995868 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0933 268168 | Giá: | 7,000,000 |
0931 995668 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932.67.77.87 | Giá: | 7,000,000 |
0931 839889 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932.66.11.44 | Giá: | 7,000,000 |
0931 808979 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932.09.05.39 | Giá: | 7,000,000 |
0931 787868 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932 972777 | Giá: | 7,000,000 |
0931 777968 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932 764764 | Giá: | 7,000,000 |
0931 583158 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0932 336338 | Giá: | 7,000,000 |
0931 346777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931.8989.68 | Giá: | 7,000,000 |
0931 343777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931.4444.68 | Giá: | 7,000,000 |
0931 343579 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931.40.04.04 | Giá: | 7,000,000 |
0931 342468 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 999339 | Giá: | 7,000,000 |
0931 339229 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 968368 | Giá: | 7,000,000 |
0931 338777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 939989 | Giá: | 7,000,000 |
0931 336556 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 897789 | Giá: | 7,000,000 |
0931 333993 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 883668 | Giá: | 7,000,000 |
0931 333663 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 537888 | Giá: | 7,000,000 |
0931 313689 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 488886 | Giá: | 7,000,000 |
0931 079789 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 475999 | Giá: | 7,000,000 |
0931 05 77 99 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 433339 | Giá: | 7,000,000 |
093.18.39.777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 401777 | Giá: | 7,000,000 |
0909 524078 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0931 141777 | Giá: | 7,000,000 |
0909 186139 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 093.789.49.49 | Giá: | 7,000,000 |
0908.85.1789 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 093.228.7879 | Giá: | 7,000,000 |
0907 64 74 84 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 093.14.68886 | Giá: | 7,000,000 |
0906 589989 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 093.115.25.25 | Giá: | 7,000,000 |
0902.79.79.38 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 093 712 1980 | Giá: | 7,000,000 |
0901.17.1379 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.7444.55 | Giá: | 7,000,000 |
0901 888379 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.6789.72 | Giá: | 7,000,000 |
0901 239268 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.66.32.39 | Giá: | 7,000,000 |
0901 040777 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.66.24.24 | Giá: | 7,000,000 |
0901 033336 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.616.696 | Giá: | 7,000,000 |
09.33.6666.12 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.29.65.65 | Giá: | 7,000,000 |
09.33.66.88.56 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909.11.30.39 | Giá: | 7,000,000 |
09.11.79.18.79 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909 313318 | Giá: | 7,000,000 |
09.03.10.1996 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0909 282383 | Giá: | 7,000,000 |
09.03.09.91.91 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0908.77.11.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.03.01.1994 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 09077.999.44 | Giá: | 7,000,000 |
09.02.04.1994 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 09077.999.22 | Giá: | 7,000,000 |
0931 020777 | Giá: | 4,800,001 | < - > | 09077.999.11 | Giá: | 7,000,000 |
0907 930666 | Giá: | 4,800,005 | < - > | 09077.333.55 | Giá: | 7,000,000 |
0939.71.98.98 | Giá: | 4,800,009 | < - > | 0907.55.44.22 | Giá: | 7,000,000 |
0931.0999.79 | Giá: | 4,800,011 | < - > | 0907.55.44.11 | Giá: | 7,000,000 |
0932.88.6979 | Giá: | 4,800,012 | < - > | 0907.55.44.00 | Giá: | 7,000,000 |
0939.64.89.89 | Giá: | 4,800,013 | < - > | 0907.41.77.88 | Giá: | 7,000,000 |
0903 834777 | Giá: | 4,850,000 | < - > | 0906.99.44.33 | Giá: | 7,000,000 |
>>>Xem thêm video hướng dẫn chọn sim hợp tuổi, hợp mệnh:
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim hợp tuổi, hợp mệnh
Cách tính sim hợp tuổi 1977 theo tứ trụ cực chuẩn dựa theo ngũ hành âm dương, tránh con số đại ký tương khắc thịnh con số cực hợp tương sinh.
Có rất nhiều cách để tính sim hợp tuổi nói riêng và xem ngày giờ, tính duyên nói chung nhưng xưa nay các tính theo tứ trụ luôn được xem trọng nhất và chuẩn nhất. Sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách cách tính sim hợp tuổi 1977 theo tứ trụ đầy đủ nhất.
Các bước tính sim phong thủy hợp tuổi 1977 Đinh Tỵ
1. Tính cách người tuổi Đinh Tỵ
Người tuổi Đinh Tỵ là người khá nhạy bén và thông minh, có phong cách sống được nhiều người nể phục đó là khá tinh tế, thật thà, liêm chính có lòng tự trọng, nhiệt tình sẵn sàng xả thân giúp đỡ những người yếu kém khó khăn hơn mình mà không màng báo đáp. Người tuổi Đinh Tỵ ăn nói khá nhẹ nhàng tạo cho người đối diện cảm giác gần gũi và có thiện cảm, dành được sự quý mến của những người xung quanh.
2. Chọn sim phong thủy hợp tuổi Đinh Tỵ theo ngũ hành.
Người sinh năm 1977 là tuổi Đinh Tỵ mệnh Thổ (Sa trung cát – đất pha cát) nên theo ngũ hành mệnh hợp với mệnh Thổ sẽ là Hỏa vì Hỏa sinh Thổ. Trong cách tính sim phong thủy sim tương sinh với chủ, chủ tương sinh với kim đều tốt nên còn có thể chọn thêm một mệnh nữa là Kim vì Thổ sinh Kim.
Con số tương ứng với mệnh Hỏa là 9, con số tương ứng với mệnh Kim là số 6 và 7. Như vậy quý khách nên chọn sim điện thoại có đuôi số 6, 7, 9 ví dụ: 0912.123.339; 0988.683.566;…
Chọn sim phong thủy cho người tuổi Đinh Tỵ nên tránh mệnh Thủy là số 1 vì Thủy phá Thổ đại kỵ ngoài ra còn mệnh Mộc (3 – 4) cây ăn xác đất.
3. Chọn sim phong thủy hợp tuổi Đinh Tỵ âm dương trong các con số.
Có 2 quy tắc chọn sim phong thủy dựa theo các dãy số âm dương
+ Chuẩn của một số sim phong thủy đẹp là các con số trong dãy sim phải có âm dương cân bằng tức là có 5 số dương và 5 số âm hoặc 4 số dương và 6 số âm (hoặc ngược lại 4 âm 6 dương). Trong quy tắc phong thủy số âm đaik diện cho các số chẵn, số dương đại diện cho các con số lẻ.
+ Bên cạnh đó còn dựa vào cung mạng của chủ sở hữu. Đây là ưu tiên số 2 trong quy tắc chọn sim phong thủy hợp mệnh tuổi 1977. Tuổi Đinh Tỵ Nữ mạng và Nam mạng đều mang mệnh Dương như vậy dãy số có thể xuất hiện nhiều số âm trong dãy số thì sẽ thuận tức là xuất hiện nhiều con số lẻ vẫn không sợ nặng âm vì cân đối với mạng của chủ.Ví dụ: 012.357.699,…
4. Chọn sim dựa theo tổng số nút của sim
Tổng nút của sim được tính dựa trên các cộng dồn các con số lại với nhau sao cho kết quả ra một con số cuối cùng có thể là từ 1 đến 10 điểm. Điểm số được đánh giá cao là từ 7 đến 10. Ngoài ra với điểm số 6 cũng được xếp hàng những điểm số may mắn với ý nghĩa là con số lộc hơn nũa số 6 là nhân đôi của con số 3 tức là tài tài.
Việc lựa chọn sim phong thủy hợp tuổi nói chung và sim phong thủy hợp tuổi 1977 nói riêng là thật sự cần thiết. Số 9 là biểu tượng của quyền quý hoàng gia, số 18 tương ứng với 18 đời vua Hùng, số 100 tương ứng với sự tích Âu Cơ – lạc Long Quân. Như vậy con số thực sự có linh hồn và thực sự có ý nghĩa đặc biệt nên biết để tránh.
Nếu quý khách tuổi Định Tỵ còn gặp khó khăn trong việc chọn hợp tuổi thì quý khách hãy nhấc may lên và gọi ngay cho đội ngũ tư vẫn viên chuyên nghiệp của chúng tôi để được tư vấn cặn kẽ, chi tiết hơn.
Chúc các bạn sử dụng sim may mắn và luôn đồng hành cùng chúng tôi!
>>>Xem thêm các bài viết khác:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ:0989 575.575 – 0904.73.73.73
Nguồn:http://www.simsodepmobi.com.vn/2017/08/sim-hop-tuoi-1977.html
Chúc các bạn sử dụng sim may mắn và luôn đồng hành cùng chúng tôi!
>>>Xem thêm các bài viết khác:
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ:0989 575.575 – 0904.73.73.73
Nguồn:http://www.simsodepmobi.com.vn/2017/08/sim-hop-tuoi-1977.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét